Nam Ngô

Kênh hướng dẫn Cơ Khí - Phay CNC - Tiện CNC, Thầy giảng dạy rất chi tiết và dễ hiểu . Mọi người trao dồi kiến thức thêm ở kênh DayCNC nhé !

Nam Ngô

Suy nghĩ là cần thiết nhưng hành động mới là quan trọng . Just do it !

Nam Ngô

Thành công không có công thức , mỗi người phải tìm công thức cho riêng mình !

Nam Ngô

Thay đổi thái độ , thay đổi cuộc sống của bạn !

Nam Ngô

Dám ước mơ !

Thứ Sáu, 29 tháng 10, 2021

Key Mastercam ổn định , không báo lỗi ! ( Mastercam and Nx Cam )

 


Chào các bạn ngày mới ! Có thể ở đây sẽ có vài người đang đau đầu bởi vì Mastercam ( Ý kiến cá nhân của mình là tất cả các phiên bản , mình đang nói tới ở đây là bản Crack nha ) , khi đã cài đặt đủ theo như các hướng dẫn trên mạng . Nhưng khi sử dụng được một khoảng thời gian ngắn , thì Mastercam lại báo lỗi ( Tùy lúc sẽ báo lỗi khác nhau ) và không vô được .  Thì Video hướng dẫn này sẽ là phương án hay , để giải quyết tình hình này cho mọi người nhé ! ( Ở đây mình chỉ chia sẻ theo quan niệm cá nhân , mình đã làm theo , và xài ngon lành . Nếu mọi người có cách khác sử dụng Mastercam ổn thì không nhất thiết phải theo hướng dẫn này nhé ! )
Khi làm theo Video hướng dẫn trên , sau đó mình khuyên các bạn nên tắt hẳn chế độ tự động cập nhật phiên bản mới của Windows . Như vậy sẽ ổn định hơn khi chạy Mastercam ! Cảm ơn các bạn đã xem !

Thứ Hai, 25 tháng 10, 2021

Trợ lí ảo 4.0 ( Basic )




 

Thứ Bảy, 18 tháng 9, 2021

Bài tập Macro 2 .

 



O0051  ;
G21 G40 G49 G15 G80  ;
G91 G28 Z0.  ;
G91 G28 X0. Y0.  ;
T1 M6  ;   ( Dao phay ngón Φ16 )
G90 G54 G0 X0. Y0.  ;
G43 H1 Z100.  ;
S1000 M3  ;
M8  ;
Z50.  ;
Z10.  ;
Z5.  ;
X-60. Y-60.  ;
G1 Z0. F80  ;
#102 = - 0.5  ;   ( Đặt biến #102 là Z )
WHILE [ #102 GE -3. ] DO 1  ;   ( Điều kiện chung để thực hiện vòng lặp )
G1 Z#102 F100  ;
G41 G1 D1 X-35. Y-55. F150  ;
Y25.  ;
X-25. Y35.  ;
X19.  ;
G2 X35. Y19. R16.  ;
G1 Y-20.  ;
X15. Y-35.  ;
X-25.  ;
G2 X-35. Y-25. R10.  ;
G1 Y-20.  ;
G3 X-50. Y-50. R15.  ;
G40 G1 X-60. Y-60.  ;
#102 = #102 - 0.5  ;   ( Biểu thức tính điều kiện )
END 1  ;   ( Kết thúc điều kiện chung )
G90 G0 Z20.  ;
M5  ;
M9  ;
G91 G28 Z0.  ;
G91 G28 X0. Y0.  ;

M1  ;

T2 M6  ;   ( Mũi khoan tâm Φ3 )
G90 G54 G0 X0. Y0.  ;
G43 H2 Z100.  ;
S500 M3  ;
M8  ;
Z50.  ;
Z10.  ;
G98 G81 Z-2. R2. F60  ;
G80  ;
G90 G0 Z20.  ;
M5  ;
M9  ;
G91 G28 Z0.  ;
G91 G28 X0. Y0.  ;

M1  ;

T3 M6  ;   ( Mũi khoan Φ5 )
G90 G54 G0 X0. Y0.  ;
G43 H1 Z100.  ;
S800 M3  ;
Z50.  ;
Z10.  ;
G98 G83 Z-2. R3. Q0.5 F80  ;
G80  ;
G90 G0 Z20.  ;
M5  ;
M9  ;
G91 G28 Z0.  ;
G91 G28 X0. Y0.  ;

M1  ;

T1 M6  ;
G90 G54 G0 X0. Y0.  ;
G43 H1 Z100.  ;
S1000 M3  ;
M8  ;
Z50.  ;
Z10.  ;
G1 Z5. F80  ;
Z0.  ;
#103 = - 0.5  ;   ( Đặt biến #103 là Z )
N10  ;   ( Câu lệnh trống bắt đầu gia công đến khi đạt được điều kiện chung )
G90 G1 Z#103 F100  ;
G91 G1 X-7.  ;
G3 I7.  ;
G1 X7.  ;
#103 = #103 - 0.5  ;   ( Biểu thức tính điều kiện )
IF [ #103 GE -3. ] GOTO 10  ;   ( Điều kiện chung để thực hiện vòng lặp )
G90 G0 Z20.  ;
M5  ;
M9  ;
G91 G28 Z0.  ;
G91 G28 X0. Y0.  ;
M30  ;
%


Bài tập Macro 1 .

 



O0050  ;
G21 G40 G49 G80 G15  ;
G91 G28 Z0.  ;
G91 G28 X0. Y0.  ;
T1 M6  ;   ( Dao phay ngón  Φ16 )
G90 G54 G0 X0. Y0.  ;
G43 H1 Z100.  ;
S1000 M3  ;
M8  ;
Z50.  ;
Z10.  ;
Z5.  ;
X-60. Y-60.  ;
G1 Z0. F80  ;
#101 = - 0.5  ;   ( Gán biến #101 là Z )
N40  ;  ( Câu lệnh trống bắt đầu gia công đến khi đạt được điều kiện chung )
G1 Z#101 F100  ;
G41 G1 D1 X-35. Y-55. F150  ;
Y25.  ;
G2 X-25. Y35. R10.  ;
G1 X25.  ;
X35. Y25.  ;
Y15.  ;
X0.  ;
G3 X0. Y-15. R15.  ;
G1 X35.  ;
Y-25.  ;
X25. Y-35.  ;
X-25.  ;
G2 X-35. Y-25. R10.  ;
G1 Y-20.  ;
G3 X-50. Y-50. R15.  ;
G40 G1 X-60. Y-60.  ;
#101 = #101 - 0.5  ;   ( Biểu thức tính điều kiện )
IF [ #101 GE -3. ] GOTO 40  ;   ( Điều kiện chung để thực hiện vòng lặp )
G90 G0 Z20.  ;
M5  ;
M9  ;
G91 G28 Z0.  ;
G91 G28 X0. Y0.  ;
M30  ;
%


Thứ Sáu, 17 tháng 9, 2021

Bài tập 4 .

 






%
O0003  ;
G21 G40 G49 G80 G15  ;
G91 G28 Z0.  ;
G91 G28 X0. Y0.  ;
T1 M6  ;   ( Dao phay ngón Φ16 )
G90 G54 G0 X0. Y0.  ;
G43 H1 Z100.  ;
S1000 M3  ;
M8  ;
Z50.  ;
Z10.  ;
Z2.  ;
X-60. Y-60.  ;
G1 Z0. F80 ;
M98 P100040  ;
G90 G0 Z20.  ;
M5  ;
M9  ;
G91 G28 Z0.  ;
G91 G28 X0. Y0.  ;

M1  ;

T2 M6  ;   ( Mũi khoan tâm Φ3 )
G90 G54 G0 X0. Y0.  ;
G43 H2 Z100.  ;
S500 M3  ;
M8  ; 
Z50.  ;
Z10.  ;
G98 G81 Z-1.5 R3. F60  ;
G16 X10. Y0.  ;
Y60.  ;
Y120.  ;
Y180.  ;
Y240.  ;
Y300.  ;
G15  ;
G80  ;
G90 G0 Z20.  ;
G90 G54 G0 X0. Y0.  ;
X-25. Y25.  ;
G98 G81 Z-1.5 R3. F60  ;
X25.  ;
Y-25.  ;
X-25.  ;
G80  ;
M5  ;
M9  ;
G91 G28 Z0.  ;
G91 G28 X0. Y0.  ;

M1  ;

T3 M6  ;   ( Mũi khoan Φ5 )
G90 G54 G0 X0. Y0.  ;
G43 H3 Z100.  ;
S800 M3 ;
M8 ;
Z50.  ;
Z10.  ;
G98 G83 Z-2. R3. Q1. F80  ;
X-25. Y25.  ;
X25.  ;
Y-25.  ;
X-25.  ;
G80  ;
G90 G0 Z20.  ;
G90 G54 X0. Y0.  ;
G16 X10. Y0.  ;
G98 G83 Z-10.5 Q1. R3. F80  ;
Y60.  ;
Y120.  ;
Y180.  ;
Y240.  ;
Y300.  ;
G15  ;
G80  ;
M5  ;
M9  ;
G91 G28 Z0.  ;
G91 G28 X0. Y0.  ;

M1  ;

T4 M6  ;   ( Dao phay ngón Φ6 )
G90 G54 G0 X0. Y0.  ;
G43 H4 Z100.  ;
S1000 M3  ;
M8  ;
Z50.  ;
Z10.  ;
Z5.  ;
X-25. Y25. ;
G1 Z2. F80  ;
M98 P020042  ;
G90 G0 Z20.  ;
M5  ;
M9  ;
G91 G28 Z0.  ;
G91 G28 X0. Y0.  ;

M1 ;

T1 M6  ;
G90 G54 G0 X0. Y0.  ;
G43 H1 Z100.  ;
S1000 M3  ;
M8  ;
Z50.  ;
Z10.  ;
Z5.  ;
G1 Z0. F80  ;
M98 P060041  ;
G90 G0 Z20.  ;
M5  ;
M9  ;
G91 G28 Z0.  ;
G91 G28 X0. Y0.  ;
M30  ;
%



O0040  ;   ( Gia công biên dạng chi tiết )
G91 G1 Z-0.5 F100  ;
G90 G41 G1 D1 X-35. Y-55.  F200  ;
Y29.  ;
G2 X-30. Y34. R5.  ;
G1 X-12.  ;
G3 X12. Y34. R20.  ;
G1 X30.  ;
G2 X35. Y29. R5.  ;
G1 Y-29.  ;
G2 X30. Y-34. R5.  ;
G1 X12.  ;
G3 X-12. Y-34. R20.  ;
G1 X-30.  ;
G2 X-35. Y-29. R5.  ;
G1 Y-25.  ;
G3 X-55. Y-55. R20.  ;
G40 G1 X-60. Y-60.  ;
M99  ;



O0042  ;   ( Dịch chuyển dao gia công theo hàng và cột )
M98 P020043  ;
G91 X-100. Y-50.  ;
M99  ;



O0043  ;   ( Dịch chuyển dao gia công theo hàng )
G91 G1 Z-2.  ;
M98 P220044  ;
G91 G1 Z13.  ;
X50.  ;
M99  ;



O0044  ;   ( Nội suy đường tròn Φ8 )
G91 G1 Z-0.5 F100  ;
X-1.  ;
G3 I1.  ;
G1 X1.  ;
M99  ;



O0041  ;   ( Nội suy đường tròn Φ30 )
G91 G1 Z-0.5 F100  ;
X-7.  ;
G3 I7.  ;
G1 X7.  ;
M99  ;


Thứ Tư, 15 tháng 9, 2021

Hướng dẫn tải SSCNC 7.2.5.2 . ( LƯƠNG HẢI CHUNG )

 

( Lưu ý trước khi tải : Tắt hết tường lửa ( trong Control Panel ) + Tắt Windows Security ( bấm Windows Security --> Vô mục Virut and threat protection --> Manage setting --> OFF hết 4 mục ) . Sau khi tải xong 1 File Rus và bộ cài SSCNC , mình khuyên các bạn nên tắt WIFI rồi hãy tiếp tục quá trình cài đặt . Sau khi cài đặt hoàn tất , mở WFI và ON lại các mục tường lửa sử dụng bình thường nha ) 


Chúc các bạn thành công !  

Thứ Ba, 14 tháng 9, 2021

Bài tập 3 .

 




%
O0003  ;
G21 G40 G49 G80 G15  ;
G91 G28 Z0.  ;
G91 G28 X0. Y0.  ;
T1M6  ;   ( Dao phay ngón Φ16 )
G90 G54 G0 X0. Y0.  ;
G43 H1 Z100.  ;
S1000 M3  ;
M8  ;
G1 Z50. F90  ;
Z10.  ;
Z2.  ;
X-60. Y-60.  ;
G1 Z0. F80  ;
M98 P0005 L10  ;
G90 G0 Z20.  ;
M5  ;
M9  ;
G91 G28 Z0.  ;
G91 G28 X0. Y0.  ;

M1  ;

T2M6  ;   ( Mũi khoan tâm Φ3 )
G90 G54 G0 X0. Y0.  ;
G43 H2 Z100.  ;
S500 M3  ;
M8  ;
Z50.  ;
Z10.  ;
G98 G81 Z-1.5 F60  ;
G16 X10. Y0.  ;
Y60.  ;
Y120.  ;
Y180.  ;
Y240.  ;
Y300.  ;
G15  ;
G80  ;
G90 G0 Z10.  ;
G90 G54 G0 X0. Y0.  ;
X-25. Y25.  ;
G98 G81 Z-1.5 F60  ;
X25.  ;
Y-25.  ;
X-25.  ;
G80  ;
M5  ;
M9  ;
G91 G28 Z0.  ;
G91 G28 X0. Y0.  ;

M1  ;

T3M6  ;   ( Mũi khoan Φ5 )
G90 G54 G0 X0. Y0.  ;
G43 H3 Z100.  ;
S800 M3  ;
M8  ;
Z50.  ;
Z10.  ;
G98 G83 Z-2. R3. Q0.5 F80  ;
X-25. Y25.  ;
X25.  ;
Y-25.  ;
X-25.  ;
G80  ;
G90 G0 Z20.  ;
G90 G54 X0. Y0.  ;
G16 X10. Y0.  ;
G98 G83 Z-12. Q1.5 R3. F80  ;
Y60.  ;
Y120.  ;
Y180.  ;
Y240.  ;
Y300.  ;
G15  ;
G80  ;
M5  ;
M9  ;
G91 G28 Z0.  ;
G91 G28 X0. Y0.  ;

M1  ;

T4M6  ;   ( Dao phay ngón Φ6 )
G90 G54 G0 X0. Y0.  ;
G43 H4 Z100.  ;
S1000 M3  ;
G1 Z50. F90  ;
Z10.  ;
Z2.  ;
M8  ;
X-25. Y25.  ;
M98 P0007 L2  ;
G91 G1 X-100. Y-50.  ;
M98 P0007 L2  ;
G90 G0 Z20.  ;
M5  ;
M9  ;
G91 G28 Z0.  ;
G91 G28 X0. Y0.  ;

M1  ;

T1M6  ;
G90 G54 G0 X0. Y0.  ;
G43 H1 Z100.  ;
S1000 M3  ;
M8  ;
G1 Z50. F90  ;
Z10.  ;
Z2.  ;
Z0. F80  ;
M98 P0009 L6  ;
G90 G0 Z20.  ;
M5  ;
M9  ;
G91 G28 Z0.  ;
G91 G28 X0. Y0.  ;
M30  ;
%



O0005  ;   ( Gia công biên dạng chi tiết )
G91 G1 Z-0.5 F120  ;
G90 G1 D1 G41 X-35. Y-55. F200  ;
Y29.  ;
G2 X-30. Y34. R5.  ;
G1 X-12.  ;
G3 X12. Y34. R20.  ;
G1 X30.  ;
G2 X35. Y29. R5.  ;
G1 Y-29.  ;
G2 X30. Y-34. R5.  ;
G1 X12.  ;
G3 X-12. Y-34. R20.  ;
G1 X-30.  ;
G2 X-35. Y-29. R5.  ;
G1 Y-15.  ;
G3 X-57. Y-57. R25.  ;
G40 G1 X-60. Y-60.  ;
M99  ;



O0007  ;   ( Gia công lỗ Φ8 )
G91 G1 Z-2. F80  ;
M98 P0008 L22  ;
G91 G1 Z13.  ; 
X50.  ;
M99  ;



O0008  ;   ( Nội suy đường tròn , số lần ăn dao xuống )
G91 G1 Z-0.5 F120  ;
X-1.  ;
G3 I1.  ;
G1 X1.  ;
M99  ;



O0009  ;   ( Gia công lỗ Φ30 )
G91 G1 Z-0.5 F120  ;
X-7.  ;
G3 I7.  ;
G1 X7.  ;
M99  ;



Thứ Bảy, 11 tháng 9, 2021

Bài tập 2 .

 



%
O0002  ;
G21 G40 G49 G80 G15  ;
T1M6  ;   ( Dao phay ngón Φ16 )
G90 G54 G0 X0. Y0.  ;
G43 H1 Z100.  ;
Z50.  ;
Z10.  ;
Z2.  ;
S1000 M3  ;
M8  ;
X-60. Y-60.   ;
G1 Z0. F100  ;
M98 P0005 L6  ;
G90 G0 Z20.  ;
M5  ;
M9  ;
G91 G28 Z0.  ;
G91 G28 X0. Y0.  ;

M1  ;

T2M6  ;   ( Mũi khoan tâm Φ3 )
G90 G54 G0 X0. Y0.  ;
G43 H2 Z100.  ;
Z50.  ;
Z10.  ;
Z2. ;
S500 M3  ;
M8  ;
X0. Y28.  ;
G98 G81 Z-4.5 R3. F60  ;
Y-28.  ;
G80  ;
X-25. Y15.  ;
G98 G81 Z-1.5 R3. F60  ;
X25.  ;
Y-15.  ;
X-25.  ;
G80  ;
M5  ;
M9  ;
G91 G28 Z0.  ;
G91 G28 X0. Y0.  ;

M1  ;

T3M6  ;   ( Mũi khoan Φ8 )
G90 G54 G0 X0. Y0.  ;
G43 H3 Z100.  ;
Z50.  ;
Z10.  ;
Z2.  ;
S800 M3  ;
M8  ;
X0. Y28.  ;
G98 G83 Z-11. Q1.5 R3. F80  ;
Y-28.  ;
X-25. Y15.  ;
X25.  ;
Y-15.  ;
X-25.  ;
G80  ;
M5  ;
M9  ;
G91 G28 Z0.  ;
G91 G28 X0. Y0.  ;
 
 M1  ;
 
T4M6  ;   ( Dao phay ngón Φ12 )
G90 G54 G0 X0. Y0.  ;
G43 H4 Z100.  ;
Z50.  ;
Z10.  ;
Z2.  ;
S1000 M3  ;
M8  ;
X0. Y28.  ;
G1 Z-3. F100  ;
M98 P0006 L2  ;
G90 G0 Z20.  ;
M5  ;
M9  ;
G91 G28 Z0.  ;
G91 G28 X0. Y0.  ;
M30  ;
%
 
 

O0005 ;   ( Gia công biên dạng chi tiết )
G91 G1 Z-0.5 F150 ;
G90 G1 G41 D1 X-34. Y-55. F200 ;
Y34. ;
X0. Y5. ,R12. ;
X34. Y34. ;
Y-34. ;
X0. Y-5. ,R12. ;
X-34. Y-34. ;
Y-20. ;
G3 X-58. Y-58. R20. ;
G40 G1 X-60. Y-60. ;
M99 ;



O0006 ;   ( Gia công lỗ Φ16 )
M98 P0007 L15 ;
G90 G1 Z5. ;
X0. Y-28. ;
Z-3. ; 
M99 ;



O0007 ;   ( Nội suy đường tròn , số lần dao ăn xuống )
G91 G1 Z-0.5 F150 ;
X-2. ;
G3 I2. ;
G1 X2. ;
M99 ;


Hướng dẫn căn bản sử dụng Chương trình con ( DayCNC ) .

 


Bài tập 1 .

 





%
O0001  ;
G21 G40 G49 G80 G15  ;
G91 G28 Z0.  ;
G91 G28 X0. Y0.  ;
T1M6  ;   ( Dao phay ngón Φ16 )
G90 G54 G0 X0. Y0.  ;
G43 H1 Z100.  ;
M8  ;
S1000 M3  ;
Z50.  ;
Z10.  ;
Z5.  ;
G0 X-60. Y-60.  ;
G1 Z0. F100  ;
M98 P0005 L6  ;
G90 G0 Z20.  ;
M5  ;
M9  ;
G91 G28 Z0.  ;
G91 G28 X0. Y0.  ;

M1  ;

T2M6  ;   ( Mũi khoan tâm Φ3 )
G90 G54 G0 X0. Y0.  ;
G43 H2 Z100.  ;
M8  ;
S500 M3  ;
Z50.  ;
Z10.  ;
G98 G81 Z-1.5 R3. F60  ;
G80  ;
M5  ;
M9  ;
G91 G28 Z0.  ;
G91 G28 X0. Y0.  ;

M1  ;

T3M6  ;   ( Mũi khoan Φ12 )
G90 G54 G0 X0. Y0.  ;
G43 H3 Z100.  ;
M8  ;
S800 M3  ;
Z50.  ;
Z10.  ;
G98 G83 Z-2. R3. Q0.5 F80  ;
G80  ;
M5  ;
M9  ;
G91 G28 Z0.  ;
G91 G28 X0. Y0.  ;

M1  ;

T1M6  ;
G90 G54 G0 X0. Y0.  ;
G43 H1 Z100.  ;
M8  ;
S1000 M3  ;
Z50.  ;
Z10.  ;
Z2.  ;
G1 Z0. F100  ;
M98 P0006 L6  ;
G90 G0 Z20.  ;
M5  ;
M9  ;
G91 G28 Z0.  ;
G91 G28 X0. Y0.  ;
M30  ;
%



O0005  ;   ( Chương trình con gia công biên dạng )
G91 G1 Z-0.5 F200  ;
G90 G41 G1 D1 X-35. Y-50.  ;
Y25.  ;
X-25. Y35.  ;
X19.  ;
G2 X35. Y19. R16.  ;
G1 Y-20.  ;
X15. Y-35.  ;
X-25.  ;
G2 X-35. Y-25. R10.  ;
G1 Y-15.  ;
G3 X-55. Y-55. R15.  ;
G40 G1 X-60. Y-60.  ;
M99  ;



O0006  ;   ( Chương trình con gia công lỗ Φ30 )
G91 G1 Z-0.5 F150  ;
X-7.  ;
G3 I7.  ;
G1 X7.  ;
M99  ; 

Thứ Sáu, 10 tháng 9, 2021

Bài tập 5 .

 



%
O0005  ;
G21 G40 G49 G80 G15  ;
G91 G28 Z0.  ;
G91 G28 X0. Y0.  ;
T1M6  ;
G90 G54 G0 X0. Y0.  ;
G43 H1 Z100.  ;
Z50.  ;
Z10.  ;
Z5.  ;
X-60. Y-60.  ;
Z2.  ;
M8  ;
S1000 M3  ;
G1 Z0. F100  ;
Z-3.  ;
G41 D1 X-35. Y-55. F200  ;
Y25.  ;
G2 X-25. Y35. R10.  ;
G1 X25.  ;
X35. Y25.  ;
Y15.  ;
X0.  ;
G3 X0. Y-15. R15.  ;
G1 X35.  ;
Y-25.  ;
X25. Y-35.  ;
X-25.  ;
G2 X-35. Y-25. R10.  ;
G1 Y-15.  ;
G3 X-55. Y-55. R20.  ;
G40 G1 X-60. Y-60.  ;
M5  ;
M9  ;
G91 G28 Z0.  ;
G28 X0. Y0.  ;
M30  ;
%

Bài tập 4 .

 




%
O0004  ;
G21 G40 G15 G49 G80  ;
T1M6  ;
G90 G54 G0 X0. Y0.  ;
G43 H1 Z100.  ;
Z50.  ;
Z10.  ;
Z5.  ;
X-60. Y-60.  ;
Z2.  ;
S1000 M3  ;
M8  ;
G1 Z0. F100  ;
Z-5.  ;
G41 D1 X-37. Y-55. F200 ;
Y0.  ;
X-18.5 Y32.04  ;
X18.5  ;  
X37. Y0.  ;
X18.5 Y-32.04  ;
X-18.5  ;
X-37. Y0.  ;
X-27.75 Y16.02  ;
G3 X-55. Y-55. R15.  ;
G40 G1 X-60. Y-60.  ;
M9  ;
M5  ;    
G91 G28 Z0.  ;
G91 G28 X0. Y0.  ;
M30  ;
%

Hướng dẫn mở đầu căn bản ( DayCNC ) .


 

Hướng dẫn mở đầu căn bản ( DayCNC ) .



Thứ Năm, 9 tháng 9, 2021

Hướng dẫn bù dao G41 , G42 ( DayCNC ) .


 

Bài tập 3 .

 



%
O0003  ;
G21 G40 G15 G49 G80  ;
G91 G28 Z0.  ;
G91 G28 X0. Y0.  ;
T1M6  ;
G90 G54 G0 X0. Y0.  ;
G43 H1 Z100.  ;
Z50.  ;
Z10.  ;
Z5.  ;
X-20. Y-20.  ;
Z2.  ;
S1000 M3  ;
M8  ;
G1 Z0. F100  ;
Z-5.  ;
G41 D1 X5. Y-15. F200  ;
Y50.  ;
G2 X15. Y60. R10.  ;
G1 X85. Y60.  ;
X85. Y40.  ;
X75. Y40.  ;
G3 X75. Y25. R7.5  ;
G1 X85. Y25.  ;
Y15.  ;
X65. Y5.  ;
X5.  ;
Y10.  ;
G3 X-15. Y-15. R10.  ;
G40 G1 X-20. Y-20.  ;
M9  ;
M5  ;
G91 G28 Z0.  ;
G91 G28 X0. Y0.  ;
M30  ;
%

Bài tập 2 .



%
O0002  ;
G21 G40 G49 G15 G80  ;
G91 G28 Z0.  ;
G91 G28 X0. Y0.  ;
T1M6  ;
G90 G54 G0 X0. Y0.  ;
G43 H1 Z100.  ;
Z50.  ;
Z10.  ;
Z5.  ;
X-25. Y-25.  ;
Z2.  ;
M8  ;
S1000 M3  ;
G1 Z0. F100  ;
Z-1.  ;
G41 D1 X0. Y-15. F200  ;
Y50.  ;
G2 X20. Y70. R20.  ;
G1 X115.  ;
X140. Y55.  ;
Y0.  ;
X90.  ;
Y25.  ;
G3 X50. Y25. R20.  ;
G1 Y0.  ;
X0.  ;
Y15.  ;
G3 X-20. Y-20. R10.  ;
G40 G1 X-25. Y-25.  ;
M5  ;
M9  ;
G91 G28 Z0.  ;
G91 G28 X0. Y0.  ;
M30  ;
%
















Bài tập 1 . ( Mình sử dụng bù dao trái G41 để gia công )

 




%
O0001  ; 
G21 G40 G49 G80 G15  ;
G91 G28 Z0.  ;
G91 G28 X0. Y0.  ;
T1M6  ;
G90 G54 G0 X0. Y0.  ;
G43 H1 Z100.  ;
Z50.  ;
Z10.  ;
Z5.  ;
X-60. Y-60.  ;
Z2.  ;
S1000 M3  ;
M8  ;
G1 Z0. F100  ;
Z-1.  ;
G41 D1 X-30. Y-50. F200  ;
Y10.  ;
X10. Y30.  ;
X30.  ;
Y-10.  ;
X0. Y-30.  ;
X-30.  ;
Y-25.  ;
G3 X-50. Y-50. R10.  ;
G40 G1 X-60. Y-60.  ;
M5  ;
M9  ;
G91 G28 Z0.  ;
G91 G28 X0. Y0.  ;
M30  ;
%

Chủ Nhật, 5 tháng 9, 2021

Tiện thô dọc trục ( con Tượng cờ Vua ) .


( Do phần mềm CIMCO EDIT mình mô phỏng không chính xác biên dạng , nhưng nếu đưa CODE vào SSCNC thì biên dạng chính xác hơn ) 


%
O0007  ;
G21 G40  ;
G28 U0.  ;
G28 W0.  ;
T0101  ;
G0 Z10.  ;
Z5.  ;
X32.  ;
Z2.  ;
M8 ;
S1000 M3 ;
G71 U0.8 R1. ;
G71 P10 Q32 U0.2 W0.1 F0.1  ;
N10  G1 X0.  ;
N12  Z0.  ;
N14  G3 X4. Z-4. R2.5  ;
N16  G3 X17. Z-23.06 R20.  ;
N18  G3 X15. Z-27. R2.  ;
N20  G2 X16. Z-58.02 R45.  ;
N22  G3 X20. Z-60.02 R2.  ;
N24  G1 Z-61.02  ;
N26  G3 X26. Z-69.99 R6.  ;
N28  G1 X30. Z-71.99  ;
N30  Z-74.99  ;
N32  X32.  ;
G0 X33.  ;
M9  ;
M5  ;
G28 U0.  ;
G28 W0.  ;

M01  ;

T0202  ;
G0 Z10.  ;
Z5.  ;
X32.  ;
Z2.  ;
M8  ;
S1200 M3  ;
G70 P10 Q32 F0.05  ;
G0 X33.  ;
M9  ;
M5  ;
G28 U0.  ;
G28 W0.  ;
M30  ;
%